Tiêu chuẩn kỹ thuật Dassault Rafale

Hình vẽ 3DMột chiếc Rafale bay trên tàu sân bay USS John C. Stennis.

Đặc điểm chung

  • Đội bay: 1-2
  • Chiều dài: 15,27 m (50,1 ft)
  • Sải cánh: 10,80 m (35,4 ft)
  • Chiều cao: 5,34 m (17,4 ft)
  • Diện tích cánh: 45.7 m² (492 ft²)
  • Trọng lượng không tải: 9.060 kg (20.000 lb)
  • Trọng lượng có tải: 9.500 kg (21.000 lb)
  • Trọng lượng cất cánh tối đa: 24.500 kg (54.000 lb)
  • Động cơ: 2 x SNECMA M88-2 tuốc bin cánh quạt lực đẩy có đốt sau: 75 kN (17.000 lbf)

Đặc tính bay

  • Tốc độ tối đa: >2,223 km/h (1,381 mph, 1,200 kn) [298] / Mach 1.8[299] ở độ cao lớn

1,390 km/h (860 mph; 750 kn) / Mach 1.1 ở độ cao thấp

  • Tầm hoạt động: 1.850 km (970 nm, 1.100 mi)
  • Trần bay: 18.000 m (60.000 ft)
  • Tốc độ lên cao: 333 m/s (65.600 ft/min)
  • Áp lực cánh: 326 kg/m² (83 1/3 lb/ft²)
  • Lực đẩy/trọng lượng: 1.13

Radar dẫn đường

Vũ khí

Trên 8000 kg vũ khí, bao gồm:

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Dassault Rafale http://www.airforce-technology.com/projects/rafale... http://www.businessweek.com/magazine/content/11_05... http://www.dassault-aviation.com/defense/gb/avions... http://www.dassault-aviation.com/en/defense/rafale... http://www.dassault-aviation.com/wp-content/blogs.... http://www.dassault-aviation.com/wp-content/blogs.... http://www.dassault-aviation.com/wp-content/blogs.... http://www.defenseindustrydaily.com/2006/03/mirage... http://www.defenseindustrydaily.com/frances-rafale... http://www.fighter-planes.com/info/rafale.htm